Có 2 kết quả:
妙齡 miào líng ㄇㄧㄠˋ ㄌㄧㄥˊ • 妙龄 miào líng ㄇㄧㄠˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a girl) in the prime of youth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a girl) in the prime of youth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0